crash programme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash programme+ Noun
- giống crash course
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crash course crash program
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash programme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crash programme":
crash program crash programme - Những từ có chứa "crash programme" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chương trình chuyên tu ập đặc sắc đâm sầm biểu diễn mục
Lượt xem: 776